Some examples of word usage: Wends
1. The road wends its way through the mountains.
(Dường đi ngoằn ngoèo qua những ngọn núi.)
2. As the river wends towards the sea, it passes through several small villages.
(Khi con sông chảy về phía biển, nó đi qua một số làng nhỏ.)
3. The hikers wend their way through the dense forest.
(Những người đi bộ ngoằn ngoèo qua khu rừng dày đặc.)
4. The path wends through the meadow, leading to a beautiful hidden lake.
(Con đường ngoằn ngoèo qua đồng cỏ, dẫn đến một hồ nước đẹp ẩn mình.)
5. The stream wends gently through the peaceful valley.
(Dòng suối chảy nhẹ nhàng qua thung lũng yên bình.)
6. The narrow alley wends its way between rows of old houses.
(Hẻm hẹp ngoằn ngoèo giữa các dãy nhà cổ.)