Some examples of word usage: absorbedly
1. She listened absorbedly to the teacher's lecture.
- Cô ấy nghe một cách tập trung vào bài giảng của giáo viên.
2. The child watched the movie absorbedly, not wanting to miss a single moment.
- Đứa trẻ xem phim một cách tập trung, không muốn bỏ lỡ một khoảnh khắc nào.
3. He read the book absorbedly, completely engrossed in the story.
- Anh ấy đọc sách một cách tập trung, hoàn toàn say mê câu chuyện.
4. The artist painted absorbedly, lost in the creativity of the moment.
- Nghệ sĩ vẽ một cách tập trung, mê mải trong sáng tạo của khoảnh khắc.
5. The scientist worked absorbedly in the lab, focused on finding a solution to the problem.
- Nhà khoa học làm việc một cách tập trung trong phòng thí nghiệm, tập trung vào việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.
6. The musician played the piano absorbedly, letting the music transport him to another world.
- Nhạc sĩ chơi đàn piano một cách tập trung, để âm nhạc đưa anh ấy đến một thế giới khác.