Some examples of word usage: absorbency
1. The paper towels have high absorbency, making them perfect for cleaning up spills.
- Khăn giấy có khả năng hút nước cao, làm cho chúng hoàn hảo để lau dọn chất đổ.
2. The absorbency of the soil determines how well plants will grow in a certain area.
- Khả năng hút nước của đất quyết định việc cây trồng sẽ phát triển tốt trong một khu vực cụ thể.
3. This fabric has excellent absorbency, which is great for making towels and bathrobes.
- Chất vải này có khả năng hút tuyệt vời, rất tốt để làm khăn và áo choàng tắm.
4. The diaper's high absorbency keeps the baby dry and comfortable for longer periods of time.
- Khả năng hút nước cao của tã giữ cho em bé khô ráo và thoải mái trong thời gian dài.
5. The sponge's absorbency allows it to soak up liquids quickly and efficiently.
- Khả năng hút nước của miếng bọt biển cho phép nó hấp thụ chất lỏng nhanh chóng và hiệu quả.
6. The absorbency of the material is crucial for the effectiveness of the bandages in absorbing blood.
- Khả năng hút nước của vật liệu là quan trọng đối với hiệu quả của băng dính trong việc hấp thụ máu.