(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ
an abuse of animals: sự hành hạ súc vật
ngoại động từ
lạm dụng (quyền hành...)
lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
nói xấu, gièm pha
to abuse somebody behind his bock: nói xấu sau lưng ai
(từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
Some examples of word usage: abused
1. She was abused by her husband for years before finally seeking help.
(Cô ấy đã bị chồng lạm dụng suốt nhiều năm trước khi cuối cùng tìm kiếm sự giúp đỡ.)
2. The animal shelter takes in abused and neglected pets to give them a second chance at a happy life.
(Nơi trú ẩn động vật nhận nuôi những con vật bị lạm dụng và bỏ bê để cung cấp cho chúng cơ hội thứ hai cuộc sống hạnh phúc.)
3. The therapist helped the survivor of abuse work through their trauma and regain their sense of self-worth.
(Bác sĩ trị liệu đã giúp nạn nhân của lạm dụng vượt qua nỗi đau và khôi phục lại giá trị bản thân.)
4. The teacher noticed signs of abuse in one of her students and reported it to the authorities.
(Cô giáo nhận ra dấu hiệu của lạm dụng trong một học sinh của mình và báo cáo cho cơ quan chức năng.)
5. The documentary shed light on the prevalence of child abuse in the country.
(Bộ phim tài liệu đã nêu sáng sự phổ biến của lạm dụng trẻ em trong đất nước.)
6. The government passed new laws to protect victims of domestic abuse.
(Chính phủ đã ban hành luật mới để bảo vệ nạn nhân của lạm dụng trong gia đình.)
An abused meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with abused, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, abused