Some examples of word usage: abysmally
1. The movie was abysmally bad, with terrible acting and a nonsensical plot.
- Bộ phim quá tệ, với diễn xuất kém và cốt truyện không có lý.
2. The company's profits fell abysmally this quarter, leading to layoffs and budget cuts.
- Lợi nhuận của công ty giảm mạnh trong quý này, dẫn đến việc sa thải và cắt giảm ngân sách.
3. The students performed abysmally on the exam, scoring well below the passing grade.
- Học sinh thi kém trên bài kiểm tra, đạt điểm thấp hơn rất nhiều so với điểm đỗ.
4. The team played abysmally in the game, losing by a wide margin.
- Đội chơi tệ trong trận đấu, thua rất nhiều điểm.
5. Her cooking skills were abysmally poor, resulting in a burnt and inedible meal.
- Kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất tệ, dẫn đến một bữa ăn bị cháy và không thể ăn được.
6. The service at the restaurant was abysmally slow, with customers waiting hours for their meals.
- Dịch vụ tại nhà hàng rất chậm, khách hàng phải đợi hàng giờ để được phục vụ.