Some examples of word usage: accountable
1. Employees are expected to be accountable for their actions in the workplace.
Nhân viên được kỳ vọng phải chịu trách nhiệm về hành động của mình trong nơi làm việc.
2. The government officials should be held accountable for their decisions.
Các quan chức chính phủ nên phải chịu trách nhiệm với quyết định của họ.
3. As a team leader, it is important to hold team members accountable for their tasks.
Là một người đứng đầu nhóm, việc giữ cho các thành viên nhóm phải chịu trách nhiệm với công việc của họ là quan trọng.
4. The company's CEO is ultimately accountable for the success or failure of the business.
Giám đốc điều hành của công ty cuối cùng phải chịu trách nhiệm với sự thành công hoặc thất bại của doanh nghiệp.
5. Students are expected to be accountable for their academic performance.
Học sinh được kỳ vọng phải chịu trách nhiệm với kết quả học tập của mình.
6. In a healthy relationship, both partners should be accountable for their actions and behaviors.
Trong một mối quan hệ lành mạnh, cả hai đối tác đều phải chịu trách nhiệm với hành động và hành vi của mình.