Some examples of word usage: accusals
1. The accusals of fraud have damaged his reputation in the industry.
Các cáo buộc về gian lận đã làm hại danh tiếng của anh ấy trong ngành công nghiệp.
2. Despite the accusals, he maintains his innocence.
Mặc dù bị cáo buộc, anh ấy vẫn giữ vững sự trong sạch của mình.
3. The accusals against the politician have sparked a heated debate.
Các cáo buộc chống lại chính trị gia đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
4. She was shocked by the sudden accusals from her coworkers.
Cô ấy bị sốc bởi những cáo buộc bất ngờ từ đồng nghiệp.
5. The accusals were found to be baseless after a thorough investigation.
Sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, các cáo buộc được xác định là không có căn cứ.
6. The accusals of theft led to his dismissal from the company.
Các cáo buộc về trộm cắp dẫn đến việc sa thải anh ấy khỏi công ty.