từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)
Some examples of word usage: acronym
1. The acronym NASA stands for National Aeronautics and Space Administration.
Từ viết tắt NASA có nghĩa là Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.
2. Do you know what the acronym ASAP means? It stands for As Soon As Possible.
Bạn có biết từ viết tắt ASAP có nghĩa là gì không? Nó có nghĩa là Càng Sớm Càng Tốt.
3. The military uses many acronyms to communicate quickly and efficiently.
Quân đội sử dụng nhiều từ viết tắt để truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả.
4. Can you explain the acronym CPR to me? I'm not familiar with it.
Bạn có thể giải thích từ viết tắt CPR cho tôi không? Tôi không quen thuộc với nó.
5. The company's name is actually an acronym made up of the first letters of the founders' names.
Tên của công ty thực sự là một từ viết tắt được tạo thành từ các chữ cái đầu tiên của tên các người sáng lập.
6. Remember to always spell out the full term before using the acronym in your writing.
Nhớ luôn viết ra cụm từ đầy đủ trước khi sử dụng từ viết tắt trong bài viết của bạn.
An acronym meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with acronym, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, acronym