Some examples of word usage: actinically
1. The skin was damaged by actinically induced sunburn.
Da bị tổn thương do cháy nắng do tác động ánh sáng.
2. Actinically generated free radicals can cause DNA damage.
Radical tự do tạo ra do tác động ánh sáng có thể gây hại cho DNA.
3. Actinically sensitive materials should be stored in a dark, cool place.
Các vật liệu nhạy ánh sáng nên được bảo quản ở nơi tối mát.
4. Actinically treated surfaces may appear discolored or faded.
Bề mặt đã được điều trị ánh sáng có thể xuất hiện mờ hoặc phai màu.
5. Actinically induced fluorescence can be used in scientific research.
Phát quang do tác động ánh sáng có thể được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.
6. The actinically activated compound rapidly decomposed in the presence of oxygen.
Hợp chất đã được kích hoạt ánh sáng phân hủy nhanh chóng dưới sự có mặt của oxi.