Some examples of word usage: adage
1. The old adage "you reap what you sow" means that you will experience the consequences of your actions.
=> Câu tục ngữ cũ "họ gieo gì họ gặt" có nghĩa là bạn sẽ trải qua hậu quả của hành động của mình.
2. As the adage goes, "all good things must come to an end," reminding us that nothing lasts forever.
=> Như câu tục ngữ nói, "mọi điều tốt đẹp đều phải kết thúc," nhắc nhở chúng ta rằng không có gì kéo dài mãi mãi.
3. The adage "better late than never" suggests that it's better to do something late than to not do it at all.
=> Câu tục ngữ "muộn còn hơn không bao giờ" gợi ý rằng tốt hơn làm điều gì đó muộn còn hơn là không làm chúng.
4. It's important to remember the adage "actions speak louder than words" when judging someone's character.
=> Quan trọng phải nhớ câu tục ngữ "hành động nói lên tất cả" khi đánh giá tính cách của ai đó.
5. The adage "look before you leap" advises caution and careful consideration before making a decision.
=> Câu tục ngữ "hãy nhìn trước khi nhảy" khuyên cẩn trọng và xem xét cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
6. In Vietnamese culture, the adage "học không tày, học tày không hay" emphasizes the importance of learning and education.
=> Trong văn hóa Việt Nam, câu tục ngữ "học không tày, học tày không hay" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học và giáo dục.