Some examples of word usage: adapt
1. People need to adapt to new situations in order to thrive. (Người ta cần phải thích nghi với những tình huống mới để phát triển.)
2. The company had to adapt its business model to the changing market trends. (Công ty phải thích nghi với mô hình kinh doanh để phản ứng với những xu hướng thị trường đang thay đổi.)
3. It can be difficult to adapt to a new culture when moving to a different country. (Việc thích nghi với một văn hóa mới có thể khó khăn khi di chuyển đến một quốc gia khác.)
4. Animals have evolved over time to adapt to their environments. (Động vật đã tiến hóa qua thời gian để thích nghi với môi trường của chúng.)
5. As we grow older, our bodies need to adapt to the changes in our health. (Khi chúng ta lớn lên, cơ thể của chúng ta cần phải thích nghi với những thay đổi trong sức khỏe của chúng ta.)
6. It's important to adapt your study habits to suit your individual learning style. (Quan trọng phải thích nghi với thói quen học tập của bạn để phù hợp với phong cách học riêng của bạn.)