1. He struggled with his addiction to gambling for years.
Anh ta đã đấu tranh với sự nghiện cờ bạc của mình trong nhiều năm.
2. Her addiction to social media was affecting her relationships.
Sự nghiện mạng xã hội của cô ấy đang ảnh hưởng đến mối quan hệ của cô ấy.
3. The addiction to nicotine is one of the hardest to overcome.
Sự nghiện nicotine là một trong những nghiện khó khăn nhất để vượt qua.
4. He sought help to overcome his addiction to drugs.
Anh ta tìm kiếm sự giúp đỡ để vượt qua sự nghiện ma túy của mình.
5. Her addiction to shopping was draining her bank account.
Sự nghiện mua sắm của cô ấy đang làm cạn kiệt tài khoản ngân hàng của cô ấy.
6. The addiction to video games was negatively impacting his school performance.
Sự nghiện game đang ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập của anh ta.
An addiction meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with addiction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, addiction