Some examples of word usage: adiposeness
1. Her adiposeness made it difficult for her to find clothes that fit properly.
(Thân hình mập mạp của cô ấy làm cho việc tìm quần áo vừa vặn trở nên khó khăn.)
2. The doctor warned him about the health risks associated with his increasing adiposeness.
(Bác sĩ đã cảnh báo anh về các nguy cơ sức khỏe liên quan đến sự tăng cân của anh.)
3. Despite her adiposeness, she was determined to start exercising regularly.
(Dù có thân hình mập mạp, cô ấy quyết tâm bắt đầu tập thể dục đều đặn.)
4. He tried various diets and exercise routines to reduce his adiposeness.
(Anh đã thử nhiều chế độ ăn kiêng và lịch trình tập luyện để giảm cân.)
5. The adiposeness of the cat made it difficult for her to jump up onto the couch.
(Thân hình mập mạp của con mèo làm cho việc nhảy lên ghế sofa trở nên khó khăn.)
6. The adiposeness of the baby was seen as a sign of good health by her parents.
(Thân hình mập mạp của em bé được xem là dấu hiệu của sức khỏe tốt bởi bố mẹ cô ấy.)
Được dịch bởi công cụ dịch Google:
1. Thân hình mập mạp của cô ấy làm cho việc tìm quần áo vừa vặn trở nên khó khăn.
2. Bác sĩ đã cảnh báo anh về các nguy cơ sức khỏe liên quan đến sự tăng cân của anh.
3. Dù có thân hình mập mạp, cô ấy quyết tâm bắt đầu tập thể dục đều đặn.
4. Anh đã thử nhiều chế độ ăn kiêng và lịch trình tập luyện để giảm cân.
5. Thân hình mập mạp của con mèo làm cho việc nhảy lên ghế sofa trở nên khó khăn.
6. Thân hình mập mạp của em bé được xem là dấu hiệu của sức khỏe tốt bởi bố mẹ cô ấy.