Some examples of word usage: adjuvants
1. Adjuvants are substances that are added to vaccines to enhance the immune response.
- Chất hoạt động là những chất được thêm vào vaccine để tăng cường phản ứng miễn dịch.
2. Some adjuvants can cause mild side effects, such as redness or swelling at the injection site.
- Một số chất hoạt động có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ, như đỏ hoặc sưng tại nơi tiêm.
3. Adjuvants are also used in agriculture to improve the effectiveness of pesticides.
- Chất hoạt động cũng được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện hiệu quả của thuốc trừ sâu.
4. Researchers are studying new adjuvants that could potentially improve the efficacy of cancer vaccines.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các chất hoạt động mới có thể cải thiện hiệu quả của vaccine ung thư.
5. Adjuvants play a crucial role in modern medicine by helping to boost the body's immune response to vaccines.
- Chất hoạt động đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại bằng cách giúp tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể với vaccine.
6. The use of adjuvants has revolutionized the field of vaccine development, leading to more effective and long-lasting protection against infectious diseases.
- Việc sử dụng chất hoạt động đã cách mạng hóa lĩnh vực phát triển vaccine, dẫn đến bảo vệ hiệu quả và kéo dài hơn chống lại các bệnh truyền nhiễm.