tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời
Some examples of word usage: admirableness
1. The admirableness of her courage in the face of danger was truly inspiring.
(Tính dũng cảm đáng ngưỡng mộ của cô ấy trước nguy hiểm thực sự là nguồn cảm hứng.)
2. His admirableness as a leader was evident in the way he motivated his team to achieve success.
(Sự xuất sắc của anh ấy như một người lãnh đạo đã rõ ràng trong cách anh ấy động viên đội của mình để đạt được thành công.)
3. The admirableness of her dedication to her work was recognized by all of her colleagues.
(Sự tận tâm của cô ấy với công việc đã được tất cả các đồng nghiệp của cô ấy công nhận.)
4. The admirableness of his patience in dealing with difficult situations was admirable.
(Tính kiên nhẫn của anh ấy trong xử lý các tình huống khó khăn là đáng ngưỡng mộ.)
5. The admirableness of their generosity towards those in need was truly heartwarming.
(Sự hào phóng của họ đối với những người cần giúp đỡ thực sự làm ấm lòng.)
6. The admirableness of her talent as an artist was evident in every brushstroke of her masterpiece.
(Tính tài năng của cô ấy như một nghệ sĩ đã rõ ràng trong mỗi cọ họa của tác phẩm kiệt xuất của cô ấy.)
An admirableness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with admirableness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, admirableness