Some examples of word usage: adopted
1. My parents adopted me when I was a baby.
-> Bố mẹ đã nhận nuôi tôi khi tôi còn bé.
2. The couple decided to adopt a child from overseas.
-> Cặp đôi quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ nước ngoài.
3. She always felt loved and accepted by her adopted family.
-> Cô luôn cảm thấy được yêu thương và chấp nhận bởi gia đình nuôi của mình.
4. The shelter is looking for loving families to adopt their animals.
-> Trại trại đang tìm kiếm những gia đình yêu thương để nhận nuôi động vật của họ.
5. After years of trying to conceive, they decided to adopt a child.
-> Sau nhiều năm cố gắng mang thai, họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
6. The new policy allows same-sex couples to adopt children.
-> Chính sách mới cho phép các cặp đôi đồng giới nhận nuôi trẻ em.