to adorn oneself with jewels: trang điểm bằng châu ngọc
to adorn a room with flowers: trang trí căn buồng bằng hoa
Some examples of word usage: adorns
1. The Christmas tree is adorned with sparkling ornaments and twinkling lights.
- Cây thông Noel được trang trí bằng các phụ kiện lấp lánh và đèn lấp lánh.
2. The bride's gown was adorned with intricate lace and delicate beads.
- Chiếc váy cưới của cô dâu được trang trí bằng ren phức tạp và hạt cầu kỳ.
3. The garden is adorned with colorful flowers and lush greenery.
- Khu vườn được trang trí bằng hoa đầy màu sắc và cây cỏ xanh tốt.
4. The palace is adorned with intricate carvings and ornate decorations.
- Cung điện được trang trí bằng những khắc dấu phức tạp và trang trí hoa văn cầu kỳ.
5. The cake is adorned with fresh berries and edible flowers.
- Chiếc bánh được trang trí bằng các loại dâu tươi và hoa ăn được.
6. The balcony is adorned with hanging lanterns and potted plants.
- Ban công được trang trí bằng những chiếc đèn lồng treo và cây cỏ trong chậu.
An adorns meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with adorns, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, adorns