Some examples of word usage: advice
1. Can you give me some advice on how to improve my English speaking skills?
-> Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của tôi không?
2. I always seek advice from my parents whenever I have a big decision to make.
-> Tôi luôn tìm kiếm lời khuyên từ cha mẹ mỗi khi tôi phải đưa ra quyết định lớn.
3. It's important to listen to the advice of experienced professionals in your field.
-> Việc lắng nghe lời khuyên của những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn là quan trọng.
4. I wish I had followed my friend's advice and not invested in that company.
-> Tôi ước rằng tôi đã theo lời khuyên của bạn và không đầu tư vào công ty đó.
5. Thank you for your advice on how to handle difficult customers, it really helped me at work.
-> Cảm ơn bạn về lời khuyên về cách xử lý khách hàng khó chịu, nó thực sự giúp ích cho tôi ở công việc.
6. If you need any advice on planning your trip to Vietnam, feel free to ask me.
-> Nếu bạn cần bất kỳ lời khuyên nào về kế hoạch chuyến đi của bạn đến Việt Nam, hãy yên tâm hỏi tôi.