to take advice: theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
a piece of advice: lời khuyên
((thường) số nhiều) tin tức
according to our latest advices
theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)
Some examples of word usage: advices
1. I need some advices on how to improve my presentation skills.
Tôi cần một số lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng trình bày của mình.
2. Can you give me some advices on how to budget my expenses better?
Bạn có thể cho tôi một số lời khuyên về cách lập kế hoạch chi tiêu tốt hơn không?
3. The teacher's advices helped me a lot in preparing for the exam.
Những lời khuyên của giáo viên giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi.
4. I always seek my parents' advices when making important decisions.
Tôi luôn tìm kiếm lời khuyên của bố mẹ khi đưa ra các quyết định quan trọng.
5. It's important to listen to advices from experienced professionals in your field.
Quan trọng là phải lắng nghe lời khuyên từ những chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn.
6. I appreciate your advices on how to deal with stress at work.
Tôi đánh giá cao những lời khuyên của bạn về cách xử lý căng thẳng ở nơi làm việc.
An advices meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advices, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, advices