Some examples of word usage: affliction
1. His chronic illness was a constant affliction that affected every aspect of his life.
- Bệnh mãn tính của anh ấy là một nỗi đau không ngừng ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống của anh ấy.
2. The country was in the grip of a severe economic affliction that left many people unemployed.
- Đất nước đang chìm trong tình trạng khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, khiến nhiều người thất nghiệp.
3. She found solace in music, using it as a way to cope with her afflictions.
- Cô ấy tìm sự an ủi trong âm nhạc, sử dụng nó như một cách để đối phó với nỗi đau của mình.
4. Poverty is a common affliction in many developing countries.
- Đói nghèo là một nỗi đau phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển.
5. The loss of her loved one was a deep affliction that she struggled to overcome.
- Sự mất mát của người thân yêu là một nỗi đau sâu sắc mà cô ấy vật lộn để vượt qua.
6. The affliction of war has left a lasting impact on the people of the region.
- Nỗi đau của chiến tranh đã để lại tác động lâu dài đối với người dân trong khu vực.