Some examples of word usage: ageism
1. Ageism is the practice of discriminating against people based on their age.
- "Tuổi tác là việc phân biệt đối xử đối với người dựa trên tuổi của họ."
2. Many older adults face ageism in the workplace, as employers may prefer to hire younger employees.
- "Nhiều người lớn tuổi phải đối mặt với sự phân biệt đối xử dựa trên tuổi tác ở nơi làm việc, khi nhà tuyển dụng có thể ưa chuộng việc thuê nhân viên trẻ tuổi hơn."
3. Ageism can have negative impacts on mental health, leading to feelings of worthlessness or inadequacy.
- "Tuổi tác có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần, dẫn đến cảm giác không có giá trị hoặc không đủ."
4. It is important to challenge ageism and promote inclusivity and respect for people of all ages.
- "Quan trọng là phải thách thức tuổi tác và thúc đẩy tính bao dung và sự tôn trọng đối với mọi người ở mọi lứa tuổi."
5. Ageism can manifest in subtle ways, such as assumptions about older people being less capable or knowledgeable.
- "Tuổi tác có thể hiện ra ở cách tinh tế, như giả thiết về việc người lớn tuổi ít có khả năng hoặc kiến thức hơn."
6. Education and awareness are key in combating ageism and promoting a more inclusive society.
- "Giáo dục và nhận thức là yếu tố quan trọng trong việc chống lại tuổi tác và thúc đẩy một xã hội bao gồm hơn."