1. The agrarian society relied on farming as its primary source of income.
(Xã hội nông nghiệp phụ thuộc vào nông nghiệp là nguồn thu nhập chính của nó.)
2. Many agrarian communities in developing countries face challenges such as limited access to resources.
(Nhiều cộng đồng nông nghiệp ở các nước đang phát triển đối mặt với những thách thức như sự hạn chế trong việc tiếp cận tài nguyên.)
3. Agrarian reform policies aim to redistribute land ownership in order to promote equality.
(Các chính sách cải cách nông nghiệp nhằm phân phối lại quyền sở hữu đất đai để thúc đẩy sự công bằng.)
4. The agrarian lifestyle is characterized by a deep connection to the land and nature.
(Lối sống nông nghiệp được đặc trưng bởi mối liên kết sâu sắc với đất đai và thiên nhiên.)
5. The agrarian economy of the region relies heavily on the production of rice and other crops.
(Nền kinh tế nông nghiệp của khu vực phụ thuộc nặng vào việc sản xuất lúa và các loại cây khác.)
6. Agrarian societies often have strong communal bonds and traditions that have been passed down for generations.
(Các xã hội nông nghiệp thường có mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ và truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)
An agrarian meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with agrarian, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, agrarian