1. I sent the package via airmail to my friend in Australia.
Tôi đã gửi gói hàng bằng đường hàng không cho bạn tôi ở Úc.
2. The airmail service is faster but more expensive than regular mail.
Dịch vụ gửi thư bằng đường hàng không nhanh hơn nhưng đắt hơn so với thư thông thường.
3. Please make sure to send the documents via airmail so they arrive quickly.
Hãy đảm bảo gửi tài liệu bằng đường hàng không để chúng đến nhanh chóng.
4. I prefer to use airmail for international correspondence.
Tôi thích sử dụng đường hàng không cho việc trao đổi quốc tế.
5. The airmail package arrived safely at its destination.
Gói hàng bằng đường hàng không đã đến an toàn tại điểm đến của nó.
6. My aunt always sends me gifts via airmail from overseas.
Dì tôi luôn gửi quà cho tôi bằng đường hàng không từ nước ngoài.
An airmail meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with airmail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, airmail