Some examples of word usage: airways
1. The airways are responsible for ensuring that passengers can breathe easily during a flight.
- Công ty hàng không có trách nhiệm đảm bảo hành khách có thể thở dễ dàng trong suốt chuyến bay.
2. Airways can become blocked during an asthma attack, making it difficult to breathe.
- Đường thở có thể bị tắc trong khi cơn khó thở, làm cho việc hít thở trở nên khó khăn.
3. The airways of the city were filled with the sound of honking horns and bustling traffic.
- Đường phố của thành phố đầy âm thanh của còi xe và giao thông hối hả.
4. Pilots must always be aware of other aircraft in the airways to avoid collisions.
- Phi công luôn phải nhận thức về máy bay khác trong không lưu để tránh va chạm.
5. Airways can be affected by changes in altitude, causing discomfort for passengers.
- Hệ thống đường hô hấp có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi độ cao, gây ra sự bất tiện cho hành khách.
6. The airline announced new routes that would expand their airways to reach more destinations.
- Hãng hàng không thông báo các tuyến bay mới sẽ mở rộng mạng lưới đường bay của họ để đến được nhiều điểm đến hơn.