Some examples of word usage: albedo
1. The albedo of the snow-covered field was very high, reflecting a lot of sunlight.
=> Chỉ số albedo của cánh đồng phủ tuyết rất cao, phản chiếu nhiều ánh sáng mặt trời.
2. The albedo of the Earth's surface plays a significant role in regulating the planet's temperature.
=> Chỉ số albedo của bề mặt Trái Đất đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ hành tinh.
3. Scientists study the albedo of different surfaces to understand their impact on climate change.
=> Các nhà khoa học nghiên cứu chỉ số albedo của các bề mặt khác nhau để hiểu về tác động của chúng đối với biến đổi khí hậu.
4. The albedo of the ocean is lower than that of ice, causing the ocean to absorb more heat.
=> Chỉ số albedo của đại dương thấp hơn so với băng, làm cho đại dương hấp thụ nhiều nhiệt hơn.
5. Changes in land use can affect the albedo of an area, leading to changes in local climate patterns.
=> Sự thay đổi trong việc sử dụng đất có thể ảnh hưởng đến chỉ số albedo của một khu vực, dẫn đến những thay đổi trong mẫu khí hậu địa phương.
6. The albedo of a planet is influenced by factors such as cloud cover and vegetation.
=> Chỉ số albedo của một hành tinh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mây và thảm thực vật.