Some examples of word usage: albeit
1. She was able to finish the project on time, albeit with some help from her colleagues.
- Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn, tuy nhiên với sự giúp đỡ từ đồng nghiệp.
2. The weather was cold, albeit sunny, during our trip to the mountains.
- Thời tiết rất lạnh, tuy nhiên nắng ấm khi chúng tôi đi du lịch đến núi.
3. He accepted the job offer, albeit with reservations about the company's reputation.
- Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc, mặc dù vẫn còn một số lo ngại về uy tín của công ty.
4. The restaurant was crowded, albeit with a long wait for a table.
- Nhà hàng đông người, tuy nhiên phải chờ đợi lâu mới có được bàn.
5. The film was entertaining, albeit a bit predictable in its storyline.
- Bộ phim rất thú vị, tuy nhiên có phần dễ đoán trong cốt truyện.
6. She was excited to start her new job, albeit nervous about meeting her new colleagues.
- Cô ấy rất hào hứng bắt đầu công việc mới, dù cảm thấy lo lắng khi phải gặp gỡ đồng nghiệp mới.