Some examples of word usage: alcoholic
1. She knew she had a problem when she couldn't go a day without a drink - Cô ấy biết cô ấy có vấn đề khi không thể qua một ngày mà không uống rượu.
2. The man's family staged an intervention to try to get him to seek help for his alcoholism - Gia đình người đàn ông đã tổ chức một cuộc can thiệp để cố gắng thuyết phục anh ta tìm sự giúp đỡ cho vấn đề nghiện rượu của mình.
3. Alcoholics Anonymous is a support group for those struggling with alcohol addiction - Nhóm hỗ trợ Alcoholic Anonymous dành cho những người đang đấu tranh với sự nghiện rượu.
4. The alcoholic beverage industry generates billions of dollars in revenue each year - Ngành công nghiệp đồ uống có cồn tạo ra hàng tỷ đô la doanh thu mỗi năm.
5. He was fired from his job due to his constant absenteeism and erratic behavior caused by his alcoholism - Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì sự vắng mặt liên tục và hành vi không ổn định do nghiện rượu.
6. The man's health deteriorated rapidly after years of heavy drinking, leading to a diagnosis of alcoholic liver disease - Sức khỏe của người đàn ông suy giảm nhanh chóng sau nhiều năm uống rượu nhiều, dẫn đến chẩn đoán bệnh gan nghiện rượu.