1. The library had cozy alcoves where students could study in peace.
Thư viện có những góc nhỏ dễ thương nơi mà sinh viên có thể học tập một cách yên bình.
2. The restaurant had private alcoves for couples to enjoy a romantic dinner.
Nhà hàng có những góc riêng tư để các cặp đôi thưởng thức bữa tối lãng mạn.
3. The hotel lobby had alcoves with comfortable seating for guests to relax.
Sảnh khách sạn có những khu vực ngồi thoải mái để khách có thể thư giãn.
4. The gardens had hidden alcoves where visitors could sit and admire the beauty of the flowers.
Khu vườn có những góc khuất nơi mà khách thăm có thể ngồi và ngắm nhìn vẻ đẹp của hoa lá.
5. The museum had alcoves dedicated to different periods of history.
Viện bảo tàng có các góc nhỏ dành riêng cho các giai đoạn lịch sử khác nhau.
6. The old castle was full of hidden alcoves and secret passages.
Cung điện cổ kính đầy những góc khuất và lối đi bí mật.
An alcoves meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with alcoves, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, alcoves