to align the sights [of rifle] and bull's eye: hướng đường ngắm (của súng) thẳng vào đúng giữa đích
nội động từ
sắp hàng, đứng thành hàng
Some examples of word usage: align
1. Make sure to align the edges of the papers before stapling them together.
- Đảm bảo làm cho mép của các tờ giấy trùng với nhau trước khi đóng ghim chúng lại.
2. It is important to align your goals with your values to ensure success.
- Quan trọng là phải kết hợp mục tiêu của bạn với giá trị của bạn để đảm bảo thành công.
3. The teacher asked the students to align their desks in straight rows.
- Giáo viên yêu cầu học sinh sắp xếp bàn học của họ thành hàng dọc thẳng.
4. The company's new marketing campaign aims to align their brand with sustainability.
- Chiến dịch tiếp thị mới của công ty nhằm mục tiêu phù hợp thương hiệu của họ với sự bền vững.
5. It is important for the wheels of a car to be properly aligned to prevent uneven wear.
- Quan trọng là bánh xe của một chiếc xe phải được căn chỉnh đúng cách để ngăn ngừa việc mài mòn không đều.
6. The supervisor instructed the team to align their schedules for the upcoming project.
- Người giám sát hướng dẫn nhóm phải điều chỉnh lịch trình của họ cho dự án sắp tới.
An align meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with align, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, align