Some examples of word usage: alleyways
1. The children loved to play hide and seek in the narrow alleyways behind their houses.
- Các em nhỏ thích chơi trốn tìm trong những con hẻm hẹp phía sau nhà của họ.
2. The alleyways of the old city were filled with the sounds of vendors selling their goods.
- Những con hẻm của thành phố cổ đại đầy âm thanh của các người bán hàng.
3. It was easy to get lost in the maze of alleyways in the bustling market district.
- Dễ bị lạc trong mê cung các con hẻm ở khu chợ sầm uất.
4. The graffiti-covered walls of the alleyways gave the neighborhood a gritty urban feel.
- Những bức tường của các con hẻm bị trang trí bằng graffiti tạo cảm giác đô thị rắn rỏi cho khu phố.
5. The thief quickly disappeared into the dark alleyways, leaving the police officers searching in vain.
- Tên trộm nhanh chóng biến mất vào những con hẻm tối tăm, để lại cảnh sát tìm kiếm một cách vô ích.
6. The quaint alleyways of the historic town were lined with charming cafes and boutique shops.
- Những con hẻm dễ thương của thị trấn lịch sử được trang trí bởi các quán cà phê đáng yêu và cửa hàng boutique.