Some examples of word usage: allotropic
1. Graphite and diamond are allotropic forms of carbon.
- Graphit và kim cương là các hình thức đồng hợp của carbon.
2. Oxygen exists in two allotropic forms: O2 and O3.
- Ôxy tồn tại ở hai hình thức đồng hợp: O2 và O3.
3. Phosphorus has several allotropic forms, including white, red, and black phosphorus.
- Photpho có một số hình thức đồng hợp, bao gồm photpho trắng, đỏ và đen.
4. Sulfur exhibits different allotropic forms such as rhombic and monoclinic sulfur.
- Lưu huỳnh có các hình thức đồng hợp khác nhau như lưu huỳnh rombic và lưu huỳnh khúc xạ.
5. The ability of an element to exist in multiple allotropic forms is known as allotropy.
- Khả năng của một nguyên tố tồn tại trong nhiều hình thức đồng hợp được gọi là sự đa hình.
6. Allotropic transformations can occur when certain conditions change, such as pressure or temperature.
- Các biến đổi đồng hợp có thể xảy ra khi một số điều kiện thay đổi, như áp suất hoặc nhiệt độ.