Some examples of word usage: allure
1. The luxurious hotel's spa had an allure that drew in guests from all over the world.
- Spa sang trọng của khách sạn có sức hấp dẫn thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
2. The mysterious aura of the ancient castle added to its allure, making it a popular tourist destination.
- Bầu không khí bí ẩn của lâu đài cổ thêm phần hấp dẫn, khiến nó trở thành điểm đến du lịch phổ biến.
3. She possessed a natural allure that captivated everyone around her.
- Cô ấy sở hữu một sức hút tự nhiên làm mê hoặc mọi người xung quanh.
4. The allure of the city's vibrant nightlife is what attracts many young people to move there.
- Sức hấp dẫn của cuộc sống đêm sôi động của thành phố là lý do thu hút nhiều thanh niên đến sống ở đó.
5. The movie star's undeniable allure made her the center of attention wherever she went.
- Sức hút không thể phủ nhận của ngôi sao điện ảnh đã khiến cô trở thành trung tâm chú ý mỗi khi cô đi đâu.
6. The exotic flavors of the cuisine added to the restaurant's allure, making it a must-visit for food lovers.
- Hương vị độc đáo của ẩm thực thêm phần hấp dẫn cho nhà hàng, khiến nó trở thành điểm đến không thể không ghé qua cho người yêu thích ẩm thực.