Some examples of word usage: alternative
1. I am considering an alternative route to avoid the traffic jam.
Tôi đang xem xét một lộ trình thay thế để tránh kẹt xe.
2. Have you thought about trying alternative medicine for your headaches?
Bạn đã nghĩ đến việc thử y học thay thế cho cơn đau đầu của bạn chưa?
3. The company is exploring alternative sources of energy to reduce its carbon footprint.
Công ty đang khảo sát các nguồn năng lượng thay thế để giảm lượng khí thải carbon.
4. If you don't like this movie, we can watch an alternative one instead.
Nếu bạn không thích bộ phim này, chúng ta có thể xem một bộ phim khác thay vào đó.
5. I'm trying to find an alternative solution to this problem.
Tôi đang cố tìm một giải pháp thay thế cho vấn đề này.
6. The alternative to staying at this hotel is to find a hostel nearby.
Lựa chọn thay thế cho việc ở lại khách sạn này là tìm một nhà trọ gần đó.