1. The alveoli are tiny air sacs in the lungs where gas exchange takes place.
(Alveoli là những túi không khí nhỏ trong phổi nơi trao đổi khí diễn ra.)
2. Smoking can damage the alveoli and lead to breathing problems.
(Hút thuốc lá có thể làm hỏng các alveoli và gây ra vấn đề về hô hấp.)
3. Oxygen from the alveoli is absorbed into the bloodstream and carbon dioxide is released.
(Oxy từ alveoli được hấp thụ vào máu và carbon dioxide được thải ra.)
4. Patients with lung diseases may have difficulty breathing because their alveoli are not functioning properly.
(Những bệnh nhân mắc các bệnh phổi có thể gặp khó khăn trong việc thở vì alveoli của họ không hoạt động đúng cách.)
5. The alveoli have a large surface area to maximize the exchange of gases.
(Alveoli có diện tích bề mặt lớn để tối đa hóa sự trao đổi khí.)
6. The walls of the alveoli are thin to allow for efficient gas exchange between the lungs and the bloodstream.
(Tường của alveoli mỏng để cho phép trao đổi khí hiệu quả giữa phổi và máu.)
Translation into Vietnamese:
1. Các alveoli là những túi không khí nhỏ trong phổi nơi trao đổi khí diễn ra.
2. Hút thuốc lá có thể làm hỏng các alveoli và gây ra vấn đề về hô hấp.
3. Oxy từ alveoli được hấp thụ vào máu và carbon dioxide được thải ra.
4. Những bệnh nhân mắc các bệnh phổi có thể gặp khó khăn trong việc thở vì alveoli của họ không hoạt động đúng cách.
5. Alveoli có diện tích bề mặt lớn để tối đa hóa sự trao đổi khí.
6. Tường của alveoli mỏng để cho phép trao đổi khí hiệu quả giữa phổi và máu.
An alveoli meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with alveoli, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, alveoli