Some examples of word usage: ambition
1. She had great ambition to become a successful businesswoman.
- Cô ấy có lòng tham vọng lớn để trở thành một phụ nữ kinh doanh thành công.
2. His ambition is to travel the world and experience different cultures.
- Ước mơ của anh ấy là đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các văn hóa khác nhau.
3. The young actor's ambition is to win an Oscar someday.
- Ước mơ của diễn viên trẻ là giành giải Oscar một ngày nào đó.
4. Despite facing many challenges, her ambition to become a doctor never wavered.
- Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, lòng tham vọng của cô ấy để trở thành một bác sĩ không bao giờ rung lắc.
5. He was driven by his ambition to succeed, no matter what obstacles came his way.
- Anh ta được thúc đẩy bởi lòng tham vọng để thành công, không quan trọng những trở ngại nào đến với anh.
6. The country's leaders must have ambition to improve the lives of their citizens.
- Những nhà lãnh đạo của đất nước phải có lòng tham vọng để cải thiện cuộc sống của công dân của họ.