Some examples of word usage: ambitious
1. She has always been ambitious and driven to succeed in her career.
- Cô ấy luôn tham vọng và quyết tâm thành công trong sự nghiệp của mình.
2. His ambitious plans to expand the business were met with skepticism by his colleagues.
- Kế hoạch tham vọng của anh ta để mở rộng công việc đã gặp sự hoài nghi từ đồng nghiệp của anh ta.
3. The young entrepreneur's ambitious goal was to revolutionize the tech industry.
- Mục tiêu tham vọng của doanh nhân trẻ là cách mạng hóa ngành công nghệ.
4. Despite facing many challenges, she remained ambitious and never gave up on her dreams.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn tham vọng và không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.
5. The ambitious project required a lot of time and resources to complete.
- Dự án tham vọng đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực để hoàn thành.
6. His ambitious nature often led him to take on more than he could handle.
- Bản chất tham vọng của anh ta thường khiến anh ta đảm đương nhiều hơn những gì anh ta có thể xử lý.