Some examples of word usage: ambled
1. The old man ambled down the street with his cane.
Người đàn ông già đi chậm rãi dọc con đường với cây gậy của mình.
2. We ambled through the park, enjoying the sunshine and fresh air.
Chúng tôi đi lang thang qua công viên, thưởng thức ánh nắng và không khí trong lành.
3. The cat ambled lazily across the room, looking for a sunny spot to nap.
Con mèo đi dạo lười biếng qua phòng, tìm kiếm một chỗ nắng để ngủ.
4. The couple ambled hand in hand along the beach, watching the waves crash against the shore.
Cặp đôi đi dạo bên nhau dọc bãi biển, nhìn những con sóng đánh vào bờ.
5. The children ambled through the forest, picking wildflowers and exploring nature.
Các em nhỏ đi lang thang qua rừng, hái hoa hoang và khám phá thiên nhiên.
6. The horse ambled slowly along the trail, its hooves crunching on the gravel.
Con ngựa đi chậm rãi dọc con đường, những bước chân vang lên trên sỏi.