amphibious tank xe tăng lội nước: (hàng không) đỗ cả trên đất và dưới nước (máy bay)
Some examples of word usage: amphibious
1. The frog is an amphibious creature that can live both on land and in water.
- Con ếch là một sinh vật lưỡi bò có thể sống cả trên đất và dưới nước.
2. The amphibious vehicle was able to drive through the river and onto land without any problem.
- Xe lưỡi bò có thể đi qua sông và trên đất mà không gặp bất kỳ vấn đề nào.
3. The new amphibious aircraft can take off and land on both water and land runways.
- Chiếc máy bay lưỡi bò mới có thể cất cánh và hạ cánh trên cả đường băng nước và đất.
4. The amphibious troops were able to launch a surprise attack from the sea.
- Lực lượng lưỡi bò có thể tiến hành cuộc tấn công bất ngờ từ biển.
5. The frog's amphibious nature allows it to hunt for food both in water and on land.
- Tính cách lưỡi bò của con ếch cho phép nó săn mồi cả trong nước và trên đất.
6. The amphibious tanks were crucial in the success of the beach landing operation.
- Các xe tăng lưỡi bò đã đóng vai trò quan trọng trong việc thành công của hoạt động hạ cánh trên bãi biển.
An amphibious meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with amphibious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, amphibious