Some examples of word usage: anachronic
1. The movie featured an anachronic storytelling style, jumping back and forth in time.
- Bộ phim có phong cách kể chuyện không theo thứ tự, nhảy từ quá khứ sang hiện tại.
2. The anachronic architecture of the building made it stand out from the modern skyscrapers around it.
- Kiến trúc không đồng nhất của tòa nhà khiến nó nổi bật giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại xung quanh.
3. The anachronic fashion choices of the character in the play added an interesting element to the production.
- Lựa chọn thời trang không phù hợp của nhân vật trong vở kịch đã thêm một yếu tố thú vị vào buổi biểu diễn.
4. The anachronic technology in the story confused the readers, as it was set in a time period that didn't match the advancements.
- Công nghệ không đồng nhất trong câu chuyện làm cho độc giả bối rối, vì nó được đặt trong một thời kỳ không phù hợp với những tiến bộ.
5. The anachronic language used in the ancient text required a specialized translator to decipher its meaning.
- Ngôn ngữ không đồng nhất được sử dụng trong văn bản cổ đại yêu cầu một phiên dịch viên chuyên nghiệp để giải mã ý nghĩa của nó.
6. The anachronic customs of the tribe were preserved through generations, despite the changing times.
- Những phong tục không đồng nhất của bộ tộc đã được bảo tồn qua các thế hệ, mặc dù thời gian đã thay đổi.