1. The queen's anadems sparkled in the sunlight as she waved to the cheering crowd.
- Vương hậu lấp lánh trong ánh nắng mặt trời khi bà vẫy tay chào đám đông cổ vũ.
2. The princess wore a delicate anadem of flowers in her hair for the royal ball.
- Công chúa đeo một chiếc vòng hoa tinh tế trên tóc cho buổi khiêu vũ hoàng gia.
3. The ancient Greek goddesses were often depicted wearing golden anadems on their heads.
- Các nữ thần Hy Lạp cổ đại thường được mô tả đeo vòng đầu vàng trên đầu.
4. The bride looked stunning with a diamond anadem adorning her bridal veil.
- Cô dâu trở nên rực rỡ với một chiếc vòng chứa kim cương trang trí cho tấm màng cưới.
5. The king's anadem symbolized his royal status and authority.
- Vương miện của vua tượng trưng cho tư cách và quyền lực hoàng gia của ông.
6. The actress was adorned with an exquisite anadem during the film premiere.
- Nữ diễn viên được trang trí với một chiếc vòng đẹp mắt trong buổi ra mắt phim.
An anadems meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with anadems, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, anadems