Nghĩa là gì: analgeticanalgetic /,ænæl'dʤesik/ (analgetic) /,ænæl'dʤetik/
tính từ
(y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau
danh từ
(y học) thuốc làm giảm đau
Some examples of word usage: analgetic
1. The doctor prescribed an analgetic to help with the patient's pain.
(Bác sĩ kê đơn một loại thuốc giảm đau để giúp bệnh nhân giảm đau.)
2. She took an analgetic after her surgery to manage the pain.
(Cô ấy uống một loại thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật để kiểm soát cơn đau.)
3. The analgetic cream provided relief for his sore muscles.
(Kem giảm đau mang lại sự nhẹ nhõm cho cơ bắp đau nhức của anh ấy.)
4. Some people prefer natural analgetic remedies over prescription medication.
(Một số người thích cách chữa bằng thuốc giảm đau tự nhiên hơn là dùng thuốc kê đơn.)
5. The analgetic injection quickly numbed the area before the procedure.
(Loại thuốc giảm đau tiêm nhanh chóng làm tê liệt khu vực trước khi thực hiện thủ tục.)
6. The analgetic effect of the medication lasted for several hours.
(Hiệu quả giảm đau của loại thuốc kéo dài trong vài giờ.)
Translation in Vietnamese:
1. Bác sĩ kê đơn một loại thuốc giảm đau để giúp bệnh nhân giảm đau.
2. Cô ấy uống một loại thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật để kiểm soát cơn đau.
3. Kem giảm đau mang lại sự nhẹ nhõm cho cơ bắp đau nhức của anh ấy.
4. Một số người thích cách chữa bằng thuốc giảm đau tự nhiên hơn là dùng thuốc kê đơn.
5. Loại thuốc giảm đau tiêm nhanh chóng làm tê liệt khu vực trước khi thực hiện thủ tục.
6. Hiệu quả giảm đau của loại thuốc kéo dài trong vài giờ.
An analgetic meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with analgetic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, analgetic