Some examples of word usage: anatomy
1. The study of human anatomy is essential for medical students.
Nghiên cứu về cấu trúc hình thái của con người là cần thiết cho sinh viên y khoa.
2. The anatomy of a flower includes its petals, stamen, and pistil.
Cấu trúc hình thái của một bông hoa bao gồm cánh hoa, nhị và bầu phấn.
3. Understanding the anatomy of the brain can help researchers develop treatments for neurological disorders.
Hiểu biết về cấu trúc hình thái của não có thể giúp các nhà nghiên cứu phát triển các phương pháp điều trị cho các rối loạn thần kinh.
4. The anatomy of a bird allows it to fly efficiently.
Cấu trúc hình thái của một con chim cho phép nó bay một cách hiệu quả.
5. The anatomy of a fish is adapted to its aquatic environment.
Cấu trúc hình thái của một con cá đã thích nghi với môi trường sống dưới nước.
6. Studying the anatomy of different species can help scientists understand evolutionary relationships.
Nghiên cứu về cấu trúc hình thái của các loài khác nhau có thể giúp các nhà khoa học hiểu được mối quan hệ tiến hóa.