1. I love to cook with fresh anethum from my garden.
Tôi thích nấu ăn với cây rau mùi tàu tươi từ vườn của mình.
2. The anethum adds a subtle flavor to the dish.
Rau mùi tàu tạo ra hương vị nhẹ nhàng cho món ăn.
3. Anethum is commonly used in pickling recipes.
Rau mùi tàu thường được sử dụng trong công thức ướp dưa.
4. The fresh anethum leaves can be used as a garnish for soups and salads.
Những lá rau mùi tàu tươi có thể được sử dụng làm phần trang trí cho súp và salad.
5. Some people believe that anethum has medicinal properties.
Một số người tin rằng rau mùi tàu có tính chất dược học.
6. Dill is another name for anethum.
Dill là tên khác của rau mùi tàu.
Translate into Vietnamese:
1. Rau mùi tàu tươi từ vườn của mình.
2. Rau mùi tàu tạo ra hương vị nhẹ nhàng cho món ăn.
3. Rau mùi tàu thường được sử dụng trong công thức ướp dưa.
4. Những lá rau mùi tàu tươi có thể được sử dụng làm phần trang trí cho súp và salad.
5. Một số người tin rằng rau mùi tàu có tính chất dược học.
6. Dill là tên khác của rau mùi tàu.
An anethum meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with anethum, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, anethum