Some examples of word usage: anger
1. Her anger towards her boss was evident in the way she slammed the door on her way out.
- Sự tức giận của cô đối với sếp của cô rõ ràng qua cách cô đập cửa khi ra ngoài.
2. The constant criticism from her parents filled her with anger and resentment.
- Sự phê phán liên tục từ bố mẹ đã làm đầy cô ấy với sự tức giận và oán giận.
3. He struggled to control his anger when his colleague took credit for his idea.
- Anh ta vật lộn để kiểm soát sự tức giận khi đồng nghiệp của anh ta nhận công đồng ý của anh ta.
4. The injustice of the situation filled him with a deep anger that he couldn't shake off.
- Sự bất công của tình huống đã làm cho anh ta tràn đầy sự tức giận sâu sắc mà anh ta không thể thoát khỏi.
5. She tried to suppress her anger, but it bubbled to the surface during the argument.
- Cô ấy cố gắng kìm nén sự tức giận của mình, nhưng nó bộc lộ trong lúc tranh cãi.
6. The betrayal by her best friend left her feeling a mix of sadness and anger.
- Sự phản bội từ người bạn thân của cô ấy đã làm cho cô ấy cảm thấy một sự kết hợp giữa buồn bã và tức giận.