Some examples of word usage: angler
1. The angler stood patiently by the river, waiting for a bite.
(Người câu cá đứng kiên nhẫn bên bờ sông, chờ đợi một cú đánh.)
2. The angler caught a big fish after hours of waiting.
(Người câu cá bắt được một con cá to sau vài giờ đợi.)
3. The angler used a special lure to attract the fish.
(Người câu cá sử dụng một mồi đặc biệt để thu hút cá.)
4. The angler's fishing rod was custom-made for long casting.
(Cần câu của người câu cá được làm theo yêu cầu để đánh xa.)
5. The angler carefully released the fish back into the water.
(Người câu cá cẩn thận thả con cá trở lại nước.)
6. The angler was known for his skill in catching trout.
(Người câu cá nổi tiếng với kỹ năng bắt cá hồi.)