Some examples of word usage: anholonomic
1. The system is anholonomic, meaning that the constraints vary with time.
Hệ thống này là anholonomic, có nghĩa là rằng các ràng buộc thay đổi theo thời gian.
2. Anholonomic systems are those for which the constraints are not integrable.
Các hệ thống không anholonomic là những hệ thống mà các ràng buộc không thể tích hợp.
3. The robot's movement is governed by anholonomic constraints that restrict its motion.
Chuyển động của robot được điều chỉnh bởi các ràng buộc không anholonomic hạn chế sự di chuyển của nó.
4. Anholonomic systems require the use of nonholonomic control strategies to achieve desired behavior.
Các hệ thống không anholonomic yêu cầu sử dụng các chiến lược điều khiển không holonomic để đạt được hành vi mong muốn.
5. The car's steering system is an example of an anholonomic system, as it cannot move in certain directions.
Hệ thống lái xe của ô tô là một ví dụ về hệ thống không anholonomic, vì nó không thể di chuyển theo một số hướng.
6. Understanding anholonomic constraints is essential for designing efficient control algorithms for complex systems.
Hiểu rõ các ràng buộc không anholonomic là cần thiết để thiết kế các thuật toán điều khiển hiệu quả cho các hệ thống phức tạp.