1. The zookeeper studied the animalities of the primates in order to better care for them.
Người chăm sóc sở thú nghiên cứu về tính cách của loài linh trưởng để chăm sóc chúng tốt hơn.
2. Some people believe that humans possess certain animalities that influence their behavior.
Một số người tin rằng con người sở hữu những tính cách động vật nhất định ảnh hưởng đến hành vi của họ.
3. The novel explores the dark animalities that lie within human nature.
Tiểu thuyết khám phá về những khía cạnh đen tối của bản chất con người.
4. The scientist studied the animalities of different species to understand their evolutionary traits.
Nhà khoa học nghiên cứu về tính cách của các loài khác nhau để hiểu rõ về những đặc điểm tiến hóa của chúng.
5. The documentary showcased the various animalities of wildlife in their natural habitats.
Bộ phim tài liệu giới thiệu về những tính cách động vật khác nhau của động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
6. The artist's paintings depicted the beauty and complexities of animalities in nature.
Bức tranh của nghệ sĩ mô tả vẻ đẹp và sự phức tạp của tính cách động vật trong thiên nhiên.
An animalities meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with animalities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, animalities