Some examples of word usage: anisogamy
1. Anisogamy is the reproductive strategy in which the gametes of the male and female differ in size.
- Anisogamy là chiến lược sinh sản trong đó gamét của đực và cái khác nhau về kích thước.
2. The concept of anisogamy plays a crucial role in understanding the evolution of sexual reproduction.
- Khái niệm về anisogamy đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sự tiến hóa của sinh sản.
3. In anisogamy, the smaller male gametes are often more numerous than the larger female gametes.
- Trong anisogamy, gamét đực nhỏ thường phổ biến hơn so với gamét cái lớn.
4. Anisogamy is believed to have evolved as a way to increase genetic diversity and improve the chances of successful reproduction.
- Anisogamy được cho là đã tiến hóa như một cách để tăng sự đa dạng gen và cải thiện khả năng sinh sản thành công.
5. Anisogamy is a common reproductive strategy in many species, including humans.
- Anisogamy là chiến lược sinh sản phổ biến trong nhiều loài, bao gồm cả con người.
6. The differences in gamete size between males and females are a key feature of anisogamy.
- Sự khác biệt về kích thước gamét giữa đực và cái là một đặc điểm chính của anisogamy.
Translation into Vietnamese:
1. Anisogamy là chiến lược sinh sản trong đó gamét của đực và cái khác nhau về kích thước.
2. Khái niệm về anisogamy đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu sự tiến hóa của sinh sản.
3. Trong anisogamy, gamét đực nhỏ thường phổ biến hơn so với gamét cái lớn.
4. Anisogamy được cho là đã tiến hóa như một cách để tăng sự đa dạng gen và cải thiện khả năng sinh sản thành công.
5. Anisogamy là chiến lược sinh sản phổ biến trong nhiều loài, bao gồm cả con người.
6. Sự khác biệt về kích thước gamét giữa đực và cái là một đặc điểm chính của anisogamy.