Some examples of word usage: annexes
1. The company plans to build additional annexes to the main office building.
(Công ty dự định xây thêm các phòng phụ cho toà nhà văn phòng chính.)
2. The annexes to the museum showcase a variety of artifacts from different time periods.
(Các phòng phụ của bảo tàng trưng bày một loạt các hiện vật từ các thời kỳ khác nhau.)
3. The hotel offers luxurious annexes for guests who want more privacy and space.
(Khách sạn cung cấp các phòng phụ sang trọng cho khách muốn có nhiều sự riêng tư và không gian hơn.)
4. The annexes to the library contain rare books and manuscripts.
(Các phòng phụ của thư viện chứa sách quý và tài liệu chép tay.)
5. The annexes to the house were added on later to accommodate a growing family.
(Các phòng phụ của ngôi nhà được thêm vào sau này để phục vụ một gia đình đang phát triển.)
6. The school's annexes include a gymnasium, auditorium, and science labs.
(Các phòng phụ của trường bao gồm một phòng tập thể dục, một phòng hội trường và các phòng thí nghiệm khoa học.)