to give (cause) annoyance to somebody: làm rầy ai, làm phiền ai
mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
Some examples of word usage: annoyances
1. Loud music and constant interruptions are common annoyances in a shared workspace.
Âm nhạc ồn ào và sự gián đoạn liên tục là những điều gây khó chịu thường gặp trong một không gian làm việc chia sẻ.
2. I try to avoid situations that cause unnecessary annoyances in my daily life.
Tôi cố gắng tránh những tình huống gây khó chịu không cần thiết trong cuộc sống hàng ngày của mình.
3. Dealing with technical difficulties can be one of the biggest annoyances of working in an office.
Xử lý các vấn đề kỹ thuật có thể là một trong những điều gây khó chịu nhất khi làm việc trong một văn phòng.
4. The constant barking of the neighbor's dog is becoming a major annoyance for me.
Tiếng sủa liên tục của chó của hàng xóm đang trở thành một vấn đề khó chịu lớn đối với tôi.
5. It's important to address annoyances in a relationship before they escalate into bigger problems.
Quan trọng là phải giải quyết những vấn đề khó chịu trong mối quan hệ trước khi chúng trở thành vấn đề lớn hơn.
6. The constant notifications on my phone are starting to become more of an annoyance than a convenience.
Các thông báo liên tục trên điện thoại của tôi bắt đầu trở thành một vấn đề khó chịu hơn là một tiện ích.
An annoyances meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with annoyances, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, annoyances